Có 2 kết quả:
电荷耦合 diàn hè ǒu hé ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ • 電荷耦合 diàn hè ǒu hé ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ
diàn hè ǒu hé ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric charge coupling
Bình luận 0
diàn hè ǒu hé ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric charge coupling
Bình luận 0