Có 2 kết quả:

电荷耦合 diàn hè ǒu hé ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ電荷耦合 diàn hè ǒu hé ㄉㄧㄢˋ ㄏㄜˋ ㄛㄨˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electric charge coupling

Từ điển Trung-Anh

electric charge coupling